やる
Làm

Từ đồng nghĩa của やる
verb
やん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やん
やる
làm
やん
suffix for familiar person
犯る
やる
quan hệ tình dục
演る
やる
biểu diễn, chơi, hành động
殺る
やる
giết
遣る
やる
Giúp, làm, cho (người ít tuổi.
Các từ liên quan tới やん
見やる みやる
cái nhìn chằm chằm, nhìn chằm chằm
やる気 やるき
động lực, hứng thú
目をやる めをやる
nhìn theo hướng, nhìn hướng về
為てやる してやる
to do for (someone)
言いやる いいやる
gửi lời đến
追いやる おいやる
lái xe đi, rời khỏi,...
押しやる おしやる
đẩy ra xa
やんぴ やんぺ やーんぴ
I quit!, I'm out!, declaring one quits, mainly used in children's games