押しやる
おしやる「ÁP」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Đẩy ra xa

Bảng chia động từ của 押しやる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 押しやる/おしやるる |
Quá khứ (た) | 押しやった |
Phủ định (未然) | 押しやらない |
Lịch sự (丁寧) | 押しやります |
te (て) | 押しやって |
Khả năng (可能) | 押しやれる |
Thụ động (受身) | 押しやられる |
Sai khiến (使役) | 押しやらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 押しやられる |
Điều kiện (条件) | 押しやれば |
Mệnh lệnh (命令) | 押しやれ |
Ý chí (意向) | 押しやろう |
Cấm chỉ(禁止) | 押しやるな |