やんちゃ
やんちゃん
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh.

やんちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やんちゃ
やんちゃ坊主 やんちゃぼうず
đứa trẻ tinh nghịch, đứa trẻ nghịch ngợm
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
nuông chiều; làm hư.
áo gi lê của Nhật.
ちゃん ちゃん
bé...
to have (esp. sex, food, etc.)
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa