Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
兄ちゃん
あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
御兄ちゃん ごにいちゃん
mẫu (dạng) lanh lợi (của) anh(em) trai già(cũ) hơn
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
ちゃん ちゃん
bé...
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
父ちゃん とうちゃん とっちゃん
cha, bố
運ちゃん うんちゃん
người lái xe
やんちゃ やんちゃん
tinh nghịch; tinh quái; ranh mãnh; láu lỉnh.
「HUYNH」
Đăng nhập để xem giải thích