柔んわり
やんわり「NHU」
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhẹ nhàng

Bảng chia động từ của 柔んわり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 柔んわりする/やんわりする |
Quá khứ (た) | 柔んわりした |
Phủ định (未然) | 柔んわりしない |
Lịch sự (丁寧) | 柔んわりします |
te (て) | 柔んわりして |
Khả năng (可能) | 柔んわりできる |
Thụ động (受身) | 柔んわりされる |
Sai khiến (使役) | 柔んわりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 柔んわりすられる |
Điều kiện (条件) | 柔んわりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 柔んわりしろ |
Ý chí (意向) | 柔んわりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 柔んわりするな |
やんわり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やんわり
柔んわり
やんわり
nhẹ nhàng
やんわり
nhẹ nhàng
Các từ liên quan tới やんわり
nhẹ nhàng; êm dịu; dịu dàng.
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
言わんや いわんや
không đề cập đến, không nói gì
tiết kiệm, kinh tế
fiasco, debacle, disaster, train wreck
ぼんやり ぼんやり
thong thả; thong dong; nhàn nhã
sổ tay hướng dẫn; sách chỉ nam, sách tóm tắt (số liệu, tài liệu khoa học...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sổ tay của tay đánh cá ngựa chuyên nghiệp
vai, vai trò