悪
わる あく「ÁC」
☆ Danh từ
Sự xấu; không tốt.
悪路
になると、この
小型
の
車
が
本当
にその
本領
を
発揮
する。
Trên những con đường xấu, chiếc xe nhỏ này thực sự đi vào hoạt động của nó.
悪口
を
言
うのはやめなさい。いいことはありませんよ。
Đừng gọi tên tôi nữa. Điều đó sẽ không tốt cho bạn.
悪事
に
悪事
を
返
しても
善事
にはならない
Đã làm điều xấu thì dù có bù đắp thế nào đi chăng nữa, cũng không thể thành việc tốt được .

Từ đồng nghĩa của 悪
noun
Từ trái nghĩa của 悪
わりやす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりやす
悪
わる あく
sự xấu
わりやす
tiết kiệm, kinh tế
割り安
わりやす
tiết kiệm, kinh tế
割る
わる
bửa
割安
わりやす
giá rẻ, giá phải chăng
Các từ liên quan tới わりやす
代わる代わる かわるがわる
thay thế nhau; lần lượt; luân phiên
入り替わる いりかわる はいりかわる
thay đổi, thay thế
様変わる さまがわる さまかわる
thay đổi hình dạng
悪洒落 わるじゃれ あくぎ わるいたずら わるざれ
trò đùa chướng tai gai mắt; trò đùa rẻ tiền; sự đùa cợt quá trớn
据わる すわる
ngồi xuống
代る代る かわるがわる
lần lượt nhau, luân phiên nhau
換わる かわる
Hoán đổi, thay thế
代わる かわる
đổi