ゆうてい
Breechblock (of gun)

ゆうてい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうてい
ゆうてい
breechblock (of gun)
有
ゆう う
quyền sở hữu
夕方
ゆうがた ゆう がた
ban hôm
夕
ゆう
buổi tối
幽暗
ゆうあん ゆう あ
u ám
尤
ゆう
superb, outstanding
誘起
ゆうき ゆう き
Sự xui khiến
遊底
ゆうてい
(súng) ổ nạp đạn tại khoá nòng
Các từ liên quan tới ゆうてい
ゆうているい ゆうているい
động vật móng guốc
有蹄類 ゆうているい ゆうひずめるい
loài động vật có móng guốc
自由丁番 じゆうていばん じゆうちょうばん
bản lề tự do (bản lề lá dành cho cửa lớn )
sâu, khó lường, khó hiểu, bí ẩn, thâm hiểm, sâu xa, sâu sắc, sâu kín, thâm trầm, ngập sâu vào, mải mê, miệt mài, đắm mình vào, trầm, sẫm, thẫm, thắm, vô cùng, hết sức; say, nặng, dày đặc..., khôn ngoan, láu, ranh mãnh, gặp hoạn nạn, lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn; gặp chuyện đau buồn, đứng thành năm hàng, liều, làm liều; quyết định một cách liều lĩnh, nổi nóng, nổi giận, phát cáu, đại tang, muộn, khuya, nhiều, những người thâm trầm kín đáo mới là những người sâu sắc; tâm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, biển cả, vực thẳm, vực sâu, nơi sâu kín, đáy lòng, thâm tâm, giữa
幽々 ゆうゆう
sâu, tối
悠悠 ゆうゆう
làm yên; sự điềm tĩnh; thong thả
悠々 ゆうゆう
nhàn tản; ung dung
悠悠自適 ゆうゆうじてき
(sống bên trong) làm yên và sự thôi việc tiện nghi giải phóng từ thế gian những ô tô