Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
有蹄類
ゆうているい ゆうひずめるい
loài động vật có móng guốc
奇蹄類 きているい
bộ Guốc lẻ, bộ Móng lẻ
偶蹄類 ぐうているい
loài có guốc chân
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
有鱗類 ゆうりんるい
loài có vẩy
有袋類 ゆうたいるい ゆうたい るい
thú có túi
有翅類 ゆうしるい
phân lớp Côn trùng có cánh (là một phân lớp trong lớp côn trùng và bao gồm các loài côn trùng có cánh)
有肺類 ゆうはいるい
(động vật học) loài chân bụng có phổi
「HỮU ĐỀ LOẠI」
Đăng nhập để xem giải thích