ゆうでんたい
Điện môi

ゆうでんたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうでんたい
ゆうでんたい
điện môi
誘電体
ゆうでんたい
điện môi
Các từ liên quan tới ゆうでんたい
強誘電体メモリ きょうゆうでんたいメモリ
bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tương tự trong xây dựng với dram nhưng sử dụng lớp sắt điện thay vì lớp điện môi để đạt được độ không bay hơi
điện môi
固ゆで かたゆで
hard-boiled
ゆで卵 ゆでたまご
trứng luộc
vải dầu
携帯電郵 けいたいでんゆう
thư điện tử (email) từ điện thoại di động
nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên, lẽ, cớ, lý do, động cơ, việc kiện, việc tố tụng, mục tiêu, mục đích, sự nghiệp, đại nghĩa, chính nghĩa, vì, theo phe ai, về bè với ai, gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng