ゆうとく
Có đức, có đạo đức, tiết hạnh, đoan chính
Giàu, giàu có, tốt, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...), bổ, ngậy, béo ; đậm đà, ngon, nồng, thắm, phong phú ; ấm áp, trầm ; thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được

ゆうとく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうとく
ゆうとく
có đức, có đạo đức, tiết hạnh.
有徳
うとく ゆうとく
tiết hạnh
Các từ liên quan tới ゆうとく
有徳な人 ゆうとくなひと
hiền nhân.
有徳の素質 ゆうとくのそしつ
hiền đức.
slowly, at ease, restful
dầu lửa
thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân, đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính, thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex
sự sợ, sự sợ hãi, sự kinh sợ, sự lo ngại; sự e ngại, không lo, không chắc đâu, sợ, lo, lo ngại, e ngại, kính sợ
một ngày nào đó; rồi đây