と言う
という とゆう「NGÔN」
☆ Cụm từ
Gọi là....
...と
言
うことだ
Gọi là

とゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とゆう
と言う
という とゆう
gọi là....
とゆう
thành phố, thành thị, đô thị.
都邑
とゆう
thành phố, đô thị
Các từ liên quan tới とゆう
糸遊 いとゆう
lớp không khí nóng mỏng như sợi tơ
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
外憂 がいゆう そとゆう
mối lo lắng ở bên ngoài; sự rắc rối từ nước ngoài
何という なんという なんとゆう
làm thế nào
前途有為 ぜんとゆうい
hứa hẹn
前途有望 ぜんとゆうぼう
hứa tương lai
あっという間 あっというま あっとゆうま
Một chớp mắt
sự cao hơn, sự ở trên, sự đứng trên, tính hơn hẳn, tính ưu việt, complex