有名
ゆうめい「HỮU DANH」
Hữu danh
☆ Tính từ đuôi な
Sự nổi tiếng
有名
な
ギタリスト
が
コンサート
に
出演
していないのが、ひどく
皆
をがっかりさせた
Sự vắng mặt của một nghệ sĩ ghi ta nổi tiếng làm cho khán giả thất vọng
Nổi tiếng; có danh
...の
エキスパート
として
有名
だ
Nổi tiếng là chuyên gia trong lĩnh vực... .

Từ đồng nghĩa của 有名
noun
Từ trái nghĩa của 有名
ゆうめい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうめい
有名
ゆうめい
hữu danh
勇名
ゆうめい
thanh danh
幽冥
ゆうめい
âm ty, âm phủ, diêm vương
幽明
ゆうめい
âm ty, âm phủ, diêm vương
Các từ liên quan tới ゆうめい
幽明相隔てる ゆうめいあいへだてる ゆうめいしょうへだてる
Ngăn cách âm dương, chia tách hai thế giới; âm dương cách biệt
desk motto
座右銘 ざゆうめい
khẩu hiệu bàn
固有名 こゆうめい
Tên riêng
有名な ゆうめいな
danh
有名ブランド ゆうめいブランド
thương hiệu nổi tiếng
âm ty, âm phủ, diêm vương
sự nổi danh, sự nổi tiếng, danh tiếng, nhân vật có danh tiếng, người nổi danh