幽明相隔てる
ゆうめいあいへだてる ゆうめいしょうへだてる
☆ Động từ nhóm 2
Ngăn cách âm dương, chia tách hai thế giới; âm dương cách biệt

Bảng chia động từ của 幽明相隔てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 幽明相隔てる/ゆうめいあいへだてるる |
Quá khứ (た) | 幽明相隔てた |
Phủ định (未然) | 幽明相隔てない |
Lịch sự (丁寧) | 幽明相隔てます |
te (て) | 幽明相隔てて |
Khả năng (可能) | 幽明相隔てられる |
Thụ động (受身) | 幽明相隔てられる |
Sai khiến (使役) | 幽明相隔てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 幽明相隔てられる |
Điều kiện (条件) | 幽明相隔てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 幽明相隔ていろ |
Ý chí (意向) | 幽明相隔てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 幽明相隔てるな |
幽明相隔てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幽明相隔てる
幽明 ゆうめい
âm ty, âm phủ, diêm vương
隔てる へだてる
phân chia; ngăn cách; cách biệt.
相隔た あいへだたる
 đặt cách nhau
幽幽たる かそけかそけたる
sâu; bóng tối; sự yên tĩnh
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
透明中隔 とうめいちゅうかく
vách ngăn trong suốt của não
隔て へだて
sự phân chia; sự phân biệt; cách; gián cách; cách quãng