優良株
ゆうりょうかぶ「ƯU LƯƠNG CHU」
☆ Danh từ
Cổ phần xanh+ Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.

ゆうりょうかぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうりょうかぶ
優良株
ゆうりょうかぶ
Cổ phần xanh+ Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.
ゆうりょうかぶ
Cổ phần xanh+ Một cụm thuật ngữ chỉ CỔ PHẦN hạng nhất có ít rủi ro về mất vốn.
Các từ liên quan tới ゆうりょうかぶ
tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng; vẻ hào hoa phong nhã
đồ quý giá, vật có giá trị
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu
sự đi lại, sự giao thông, sự vận tải, sự chuyên chở (hàng hoá, hành khách...), sự buôn bán, sự thương mại; sự đổi chác, buôn bán, bán rẻ danh dự
quyền sở hữu, tài sản, của cải, vật sở hữu, đặc tính, tính chất, đồ dùng sân khấu (trang trí, phục trang, dàn cảnh...)
chia đôi, cắt đôi
tính chất xấu, tính xấu xí, tính xấu xa
phép chữa vật lý