りょうぶん
Chia đôi, cắt đôi

りょうぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りょうぶん
りょうぶん
chia đôi, cắt đôi
領分
りょうぶん
lãnh thổ
両分
りょうぶん
sự chia đôi, sự chia hai
Các từ liên quan tới りょうぶん
微量分析 びりょうぶんせき
Sự phân tích vi mô.
容量分析 ようりょうぶんせき
sự phân tích dung lượng
定量分析 ていりょうぶんせき
Sự phân tích định lượng
重量分析 じゅうりょうぶんせき
sự phân tích trọng lượng
質量分析器 しつりょうぶんせきき
quang phổ kế (một thiết bị đo khối lượng của các ion)
電子プローブ微量分析 でんしプローブびりょうぶんせき
thiết bị vi phân tích đầu dò điện tử
nỗi buồn tẻ, nỗi buồn chán, điều khó chịu
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng