行き
ゆき いき「HÀNH」
☆ Danh từ
Sự đi lại.

Từ trái nghĩa của 行き
ゆき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆき
行き
ゆき いき
sự đi lại.
雪
ゆき
tuyết.
裄
ゆき
khoảng cách từ gáy đến cổ tay áo kimono
Các từ liên quan tới ゆき
斑雪 まだらゆき はだらゆき はだれゆき はつれゆき
lingering patches of snow, patches of unmelted snow, snow spots
粉雪 こなゆき こゆき
tuyết bột; tuyết bụi
雪道 ゆきみち ゆきじ
con đường phủ đầy tuyết
ジャパゆきさん じゃぱゆきさん
Asian woman working in Japan
雪吊り ゆきづり ゆきつり
việc giăng mùng tránh tuyết cho cây (chủ yếu bằng dây thừng...)
雪釣り ゆきつり ゆきづり
Yukitsuri (một kỹ thuật của Nhật Bản để bảo quản cây cối và cây bụi khỏi tuyết dày)
雪晴れ ゆきばれ ゆきはれ
trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi
雪除け ゆきよけ ゆきのけ
tuyết rơi tránh né; snowbreak