雪晴れ
ゆきばれ ゆきはれ「TUYẾT TÌNH」
☆ Danh từ
Trời quang đãng sau khi tuyết ngừng rơi, trời hửng nắng sau khi tuyết ngừng rơi

雪晴れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雪晴れ
晴れ晴れ はればれ
sáng sủa; vui vẻ
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
晴れ はれ
trời nắng
晴れ晴れしい はればれしい
sạch; tráng lệ
晴れ女 はれおんな
cô gái nắng
秋晴れ あきばれ しゅうせい
bầu trời Thu quang đãng; trời đẹp quang mây
晴れ男 はれおとこ
người đàn ông khi xuất hiện thì sẽ có nắng
天晴れ あっぱれ てんはれ
đẹp; tráng lệ; đáng khen ngợi; tuyệt lắm!; đáng khâm phục