ゆきのした
Break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm

ゆきのした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきのした
ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
雪の下
ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
Các từ liên quan tới ゆきのした
ヒマラヤ雪の下 ヒマラヤゆきのした ヒマラヤユキノシタ
Bergenia stracheyi (một chi thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae)
tulip tree
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
ゆるしの秘跡 ゆるしのひせき
 Bí tích giải tội
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
ゆりの木 ゆりのき ユリノキ
Liriodendron tulipifera (một loài thực vật có hoa trong họ Magnoliaceae)
cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức