ゆきのした
Break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm

ゆきのした được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆきのした
ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
雪の下
ゆきのした
break) /'stounbreik/, cỏ tai hùm
Các từ liên quan tới ゆきのした
ヒマラヤ雪の下 ヒマラヤゆきのした ヒマラヤユキノシタ
Bergenia stracheyi (một chi thực vật có hoa trong họ Saxifragaceae)
tulip tree
có đủ tài liệu, biết rõ; thạo tin
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
cơ thể; sinh vật, cơ quan, tổ chức
khuếch tán, rườm rà, dài dòng, truyền, đồn ; truyền bá; phổ biến, tràn, lan
đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném), việc thành công; việc đạt kết quả; việc may mắn, lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt, đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, tìm ra, vớ được, hợp với, đúng với, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đạt tới, đạt được, tới, nghĩa Mỹ) mê đắm, đam mê, nhằm đánh, (+ against, upon) vấp phải, (+ on, upon) tìm ra, nhại đúng như hệt, lặp lại đúng như in, đánh tới tấp; đấm phải, đấm trái túi bụi, (thể dục, thể thao) đánh bụng dưới, đánh sai luật, chơi không chính đáng, chơi gian lận, chơi xấu, đồng ý với ai, ăn ý với ai, tâm đầu ý hợp với ai, ăn ý với nhau, tâm đầu ý hợp với nhau, đoán trúng, nói đúng, nghĩa Mỹ), hạ cánh, đỗ xuống đất, rơi xuống đất, silk, ra đi, lên đường, đi chơi, đi du lịch
朝の露 あしたのつゆ
morning dew