有する
ゆうする「HỮU」
☆ Suru verb - special class
Có; sở hữu
効力
を
有
する
Có hiệu lực .

Từ đồng nghĩa của 有する
verb
ゆうしき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうしき
有する
ゆうする
có
有識
ゆうしき
Có học thức và kiến thức cao
幽する
ゆうする
Giam cầm, đóng cửa tù...
ゆうしき
có đủ tài liệu, biết rõ
Các từ liên quan tới ゆうしき
保有する ほゆうする
bắt giữ.
勧誘する かんゆうする
khuyên bảo; khuyến dụ; dụ dỗ; rủ; rủ rê
共有する きょうゆうする
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu
享有する きょうゆうする
được hưởng; hưởng
(+ at, in) chuyên môn, thành thạo, thông thạo, lão luyện, của nhà chuyên môn; về mặt chuyên môn, nhà chuyên môn, chuyên gia, chuyên viên, viên giám định
資格を有する しかくをゆうする
có bằng cấp, chứng chỉ
含有する がんゆう がんゆうする
bao trùm.
有識者 ゆうしきしゃ
chuyên gia; người có kiến thức