Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆずソフト
地図ソフト ちずソフト
phầm mềm bản đồ
ソフト ソフト
phần mềm (máy vi tính).
ゆず茶 ゆずちゃ
citron tea
ソフト・エラー ソフト・エラー
lỗi phần mềm
CADソフト CADソフト
phần mềm CAD (Computer-Aided Design)
DVDソフト DVDソフト
đĩa dvd
OCRソフト OCRソフト
phần mềm nhận dạng ký tự quang học (Optical Character Recognition)
PCソフト PCソフト
phần mềm máy tính cá nhân