Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆの
湯呑み ゆのみ ゆのみみ
một dạng tách trà cao của Nhật Bản, thường được làm từ chất liệu gốm và không có tay cầm
あゆの風 あゆのかぜ
gió thổi từ bắc sang đông bắc trong suốt mùa xuân và mùa hè dọc theo bờ biển Nhật Bản
湯飲み ゆのみ
chén trà.
湯のし ゆのし
ủi hơi nước
湯のみ ゆのみ
chén uống trà
湯熨 ゆのし
việc là (ủi) quần áo bằng hơi nước
湯の花 ゆのはな
khoáng chất lắng ở trong suối nước nóng
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống