Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露の宿り つゆのやどり
nhà phủ sương, nơi phủ sương
露宿 ろしゅく
ngủ ngoài trời
露を宿した葉 つゆをやどしたは
lá ướt đẫm sương.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.
朝の露 あしたのつゆ
morning dew
袖の露 そでのつゆ そでのろ
xé rơi lên trên tay áo