Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
ゆらゆら
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
ゆらりゆらり
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
揺 ゆり ゆら
sự rung động; đu đưa; xóc nảy lên; rung chuyển