ちゅうごく.べとなむ
中国.ベトナム
Trung - Việt.
ちゅうごく.べとなむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちゅうごく.べとなむ
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
Trung - Việt.
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
ベトナム べとなむ
việt
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
ベトナム航空 べとなむこうくう
hàng không Việt Nam.
べとべと べとべと
Dính