Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうごく.べとなむ
中国.ベトナム
Trung - Việt.
中国.ベトナム ちゅうごく.べとなむ
ベトナム語 ベトナムご べとなむご
tiếng Việt
ちゅうかなべ
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
ベトナム べとなむ
việt
ちゅうちゅう鳴く ちゅうちゅうなく
líu ríu; líu lo.
はくちゅうむ
sự mơ mộng; mộng tưởng hão huyền, she stared out of the window, lost in day, dreams, cô ta nhìn trân trân ra ngoài cửa sổ, chìm đắm trong mơ màng
べとべと べとべと
Dính
くちこごと
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
Đăng nhập để xem giải thích