Các từ liên quan tới ゆらゆら帝国のしびれ
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
指の腹 ゆびのはら
phía trong của đầu ngón tay (phần có vân tay)
揺ら揺ら ゆらゆら
lắc lư; đu đưa
swaying (repeatedly, in a large, slow motion)
khớp đốt ngón tay, khuỷ, đốt khuỷ (chân giò lơn, cừu...), khớp nối, bị đánh vào đốt ngón tay, bị mắng mỏ, bị trách phạt, gần đi đến chỗ thô thục bất lịch sự (câu chuyện, câu nói đùa...), cốc, ấn bằng ngón tay gặp lại, tì đốt ngón tay xuống đất, đầu hàng, chịu khuất phục, tích cực bắt tay vào việc
新湯 あらゆ さらゆ しんゆ
bồn tắm chứa nước nóng mới, sạch chưa ai dùng