揺り籠
ゆりかご「DAO LUNG」
Cái nôi

Từ đồng nghĩa của 揺り籠
noun
ゆりかご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆりかご
揺り籠
ゆりかご
cái nôi
揺りかご
ゆりかご
cái nôi.
揺り篭
ゆりかご
nôi.
Các từ liên quan tới ゆりかご
揺り籠から墓場まで ゆりかごからはかばまで
từ khi sinh ra đến khi chết đi
sự rung, sự run, sự run rẩy, động đất, rung, (+ with, for) run, run rẫy
sự ngủ đông, sự nghỉ đông ở vùng ấm áp, sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì
盛りかご もりかご
giỏ đựng đồ
sự dính kết, chấp dính
揺り動かす ゆりうごかす
lắc lư.
なごり雪 なごりゆき
tuyết kéo dài
happy, auspicious, propitious, joyous, lucky