ゆるし
sự tha thứ, sự tha lỗi, sự ăn xài, tha thứ, tha lỗi, xá tội
緩まる ゆるまる
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra
眉を寄せる まゆをよせる
nhíu mày, nhướn mày
じゆうせんし
chiến sự đấu tranh cho tự do
まんゆう
cuộc đi, cuộc đi du lịch, cuộc đi chơi, cuộc đi dạo, cuộc kinh lý, đi, đi du lịch