有線電信
ゆうせんでんしん「HỮU TUYẾN ĐIỆN TÍN」
☆ Danh từ
Điện tín hữu tuyến

ゆうせんでんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうせんでんしん
有線電信
ゆうせんでんしん
điện tín hữu tuyến
ゆうせんでんしん
wire telegraph
Các từ liên quan tới ゆうせんでんしん
mail boat
điện môi
thuyết có thần, chứng trúng độc tein, bệnh nghiện trà nặng
chiến sự đấu tranh cho tự do
Trubađua, người hát rong
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
nhà nghiên cứu về luật pháp quốc tế, chuyên gia về luật pháp quốc tế, nhà báo, người làm quảng cáo, người rao hàng
quyền được trước, sự ưu tiên; điều được xét trước hết