Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゆとり
sự còn đủ.
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
強請り取る ゆすりとる
tống tiền, rũ bỏ
ゆとり世代 ゆとりせだい
Hệ thống đào tạo không áp lực
ゆとり教育 ゆとりきょういく
giáo dục nới lỏng
ゆるゆる
chậm, chầm chậm
緩り ゆるり
chậm rãi, chậm chạp
ゆくと
slowly, at ease, restful