Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湯取り
ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
sự còn đủ.
ゆとり世代 ゆとりせだい
Hệ thống đào tạo không áp lực
ゆとり教育 ゆとりきょういく
giáo dục nới lỏng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
冬鳥 ふゆどり ふゆとり
laòi chim di trú vào mùa đông
湯取り飯 ゆとりめし
cơm nấu hai lần
ゆるりと ゆるりと
thong thả
有りとあらゆる ありとあらゆる
mỗi; mọi thứ
ゆくと
slowly, at ease, restful
「THANG THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích