湯取り
ゆとり「THANG THỦ」
Cơm nấu hai lần (Cho người ốm)
Muỗng để loại bỏ nước
☆ Danh từ
Quần áo mặc sau tắm

ゆとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆとり
湯取り
ゆとり
Quần áo mặc sau tắm
ゆとり
sự còn đủ.
Các từ liên quan tới ゆとり
ゆとり世代 ゆとりせだい
Hệ thống đào tạo không áp lực
ゆとり教育 ゆとりきょういく
giáo dục nới lỏng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
湯取り飯 ゆとりめし
cơm nấu hai lần
冬鳥 ふゆどり ふゆとり
laòi chim di trú vào mùa đông
ゆるりと ゆるりと
thong thả
thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố Luân, đôn, a City man người kinh doanh, a City article bài báo bàn về tài chính và thương nghiệp, City editor người biên tập phụ trách tin tức về tài chính, thiên đường, thành phố độc lập và có chủ quyền
(inn's) open air bath