ようごホーム
Nhà thương, bệnh xá; nơi an dưỡng

ようごホーム được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようごホーム
ようごホーム
nhà thương, bệnh xá
養護ホーム
ようごホーム
nhà thương, bệnh xá
Các từ liên quan tới ようごホーム
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ホームユーザー ホームユーザ ホーム・ユーザー ホーム・ユーザ
người dùng tại gia
ホームコメディ ホームコメディー ホーム・コメディ ホーム・コメディー
situation comedy, sitcom, family comedy
デイホーム デーホーム デイ・ホーム デー・ホーム
day-care center (usu. for the elderly) (centre), day center
特別養護老人ホーム とくべつようごろうじんホーム
Viện dưỡng lão đặc biệt
ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー ホーム・ベーカリー ホームベーカリー
máy làm bánh mì, thợ làm bánh mì
ホームエステ ホーム・エステ
dịch vụ làm đẹp taị nhà
グループホーム グループ・ホーム
Nơi sinh hoạt cộng đồng