Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ようさいし
thợ may áo đàn bà
洋裁師
費用最小化 ひようさいしょうか
giảm thiểu chi phí
よしなさい
=やめなさい
まぶしいような白さ まぶしいようなしろさ
trắng muốt.
溶滓 ようさい ようし
xỉ (kim loại)
再使用 さいしよう
tái sử dụng
しんようさぎ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
およしなさい
hãy dừng lại đi; đừng làm vậy nữa (lời của bố mẹ nói với con)
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn