Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶滓
ようさい ようし
xỉ (kim loại)
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
鰯滓 いわしかす
bánh cá (bánh gồm có cá luộc và khoai tây ghém)
残滓 ざんし ざんさい
Tàn tích
鉱滓 こうさい こうし
xỉ.
歯滓 はかす
(dental) plaque
襤褸滓 ぼろかす ボロカス
rác rưởi, vô dụng
食べ滓 たべかす
thức ăn thừa, đồ ăn còn bám trong miệng
燃え滓 もえかす
rải than xỉ
「DONG CHỈ」
Đăng nhập để xem giải thích