ようなし
(Western) pear

ようなし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようなし
ようなし
(Western) pear
用無し
ようなし
nhàn rỗi (vì không làm gì)
洋梨
ようなし ようナシ ヨウナシ
qủa lê (phương tây)
Các từ liên quan tới ようなし
必要なし ひつようなし
không đòi hỏi
西洋梨 せいようなし セイヨウナシ
lê châu Âu (là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng)
かような次第で かようなしだいで
thus, such being the case, in these circumstances
雪のような白い ゆきのようなしろい
trắng như tuyết.
まぶしいような白さ まぶしいようなしろさ
trắng muốt.
天使の様な少女 てんしのようなしょうじょ
thiếu nữ như thiên sứ.
主要な しゅような
chính
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm