少女 しょうじょ おとめ
thiếu nữ; cô gái.
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
純な少女 じゅんなしょうじょ
gái trinh; thuần khiết thiếu nữ trong trái tim
天の使い てんのつかい
Thiên thần; thiên sứ.
天女 てんにょ
thiên nữ; tiên nữ
早少女 さおとめ
người trồng cây gạo nữ trẻ; cô gái trẻ
美少女 びしょうじょ
Thiếu nữ xinh đẹp.