ようのかわ
Bao quy đầu

ようのかわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようのかわ
ようのかわ
bao quy đầu
陽の皮
ようのかわ ひのかわ
bao quy đầu
Các từ liên quan tới ようのかわ
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
物わかりの良い ものわかりのよい
nhạy bén; thông minh; nhanh chóng nắm bắt vấn đề
như thể
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
mặt, mặt ngoài bề mặt, bề ngoài, ở mặt biển, trang trí mặt ngoài, cho nổi lên mặt nước, nổi lên mặt nước
物判りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物分かりの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物解りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu