物わかりの良い
ものわかりのよい
☆ Cụm từ, adj-i
Nhạy bén; thông minh; nhanh chóng nắm bắt vấn đề
彼女
は
物
わかりの
良
い
人
で、
説明
すればすぐに
理解
してくれる。
Cô ấy là người nhạy bén, giải thích xong là cô ấy hiểu ngay.

物わかりの良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物わかりの良い
物分かりの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物判りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物解りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物わかりのいい ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện