溶融
ようゆう「DONG DUNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự nấu chảy; sự tan, tan chảy

ようゆう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようゆう
溶融
ようゆう
sự nấu chảy
熔融
ようゆう
sự nấu chảy
ようゆう
sự nấu chảy
Các từ liên quan tới ようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
炉心溶融 ろしんようゆう
hiện tượng lõi lò phản ứng hạt nhân chảy tan mà kết quả là năng lượng phóng xạ phát ra
部分溶融 ぶぶんようゆう
sự nóng chảy từng phần
車用融雪剤 くるまようゆうせつざい
chất làm tan tuyết cho xe ô tô
代用有価証券 だいようゆうかしょうけん
chứng khoán thay thế
溶融型熱転写プリンタ ようゆうがたねつてんしゃプリンタ
tốc độ biến đổi của pha
đi tuần tra, đi kiếm khách, đi tiết kiệm xăng, sự tuần tra, việc đi kiếm khách
sự ích lợi; tính chất có ích, kh năng, sự thành thạo