車用融雪剤
くるまようゆうせつざい
☆ Danh từ
Chất làm tan tuyết cho xe ô tô
車用融雪剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車用融雪剤
車用解氷/融雪剤 くるまようかいひょう/ゆうせつざい
chất làm tan tuyết/đá trên đường dành cho xe cộ.
融雪剤(路面用) ゆうせつざい(ろめんよう)
chất làm tan tuyết (dùng trên mặt đường)
融雪 ゆうせつ
nấu chảy tuyết; chảy ra (của) tuyết
解氷/融雪剤(路面用) かいひょう/ゆうせつざい(ろめんよう)
giải băng/chất tẩy tuyết (dùng trên mặt đường)
融剤 ゆうざい
chất nung chảy
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
融雪ヒータ ゆうせつヒータ
lò sưởi làm tan tuyết