ようりゃく
Bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu, hình ảnh thu nhỏ
Tóm tắt, sơ lược, giản lược, được miễn những thủ tục không cần thiết, được bớt những chi tiết không cần thiết, bài tóm tắt
Nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính

ようりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようりゃく
ようりゃく
bản tóm tắt, bản cô lại, bản toát yếu.
要略
ようりゃく
bản tóm tắt
Các từ liên quan tới ようりゃく
người bị tạm giữ do tình nghi
sự vay mượn
sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ cổ, nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng, lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
làm cho mệt mỏi
young and weak
người đi vay, người đi mượn
người dùng, người hay dùng
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá