ごうりゃく
Sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
Sự cướp bóc; sự tước đoạt, sự cưỡng đoạt, của cướp bóc; của ăn cắp, lời, của kiếm chác được, cướp bóc; tước đoạt, cưỡng đoạt, ăn cắp, tham ô

ごうりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごうりゃく
ごうりゃく
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc.
劫掠
きょうりゃく ごうりゃく
Sự cướp bóc
Các từ liên quan tới ごうりゃく
bộ luật, luật, điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), mã, mật mã, viết bằng mã, viết bằng mật mã
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh
ごくり ごっくり
jailer
hiện tượng tĩnh dược
略号 りゃくごう
ký hiệu
jumbled, disarrayed, messy
ごひゃくえん ごひゃくえん
Đồng xu 500 yên
略語 りゃくご
chữ viết tắt