ようろっぱ
Châu Âu

ようろっぱ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ようろっぱ
酔払う よっぱらう
say rượu
酔っ払う よっぱらう
say rượu.
あっぱっぱ アッパッパ あっぱっぱ
đầm mùa hè lỏng lẻo
một cách nhanh chóng, gọn gàng, không chậm trễ
ぱっぱと ぱぱっと
nhanh chóng
in puffs, in whiffs
宵っぱり よいっぱり
con cú đêm; nighthawk; con chim muộn; ngồi dậy muộn
keep...-ing (negative nuance, with the state being improper, unpleasant, etc.), have been...-ing, leaving (something) on, leaving (something) still in use