余儀なく
よぎなく「DƯ NGHI」
☆ Trạng từ
Không thể tránh được
Tất yếu, nhất thiết
Chắc hẳn, chắc chắn

よぎなく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よぎなく
余儀なく
よぎなく
không thể tránh được
余儀無く
よぎなく
không thể tránh được
よぎなく
không thể tránh được
Các từ liên quan tới よぎなく
余儀なくされる よぎなくされる
bị ép buộc phải làm hoặc trải nghiệm điều gì đó (chống lại ý chí của một người), làm điều gì đó cho người ta không có lựa chọn nào khác
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
không thể tránh được
世々限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
世世限り無く よよかぎりなく
mãi mãi và bao giờ
không thể tránh được
余業無く よぎょうなく
không thể tránh được
jerkily