Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よしだみほ
読み出し保護 よみだしほご
sự chống đọc
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
読み出し よみだし
đọc ra
読出し よみだし
đọc; sự trích ra (máy tính)
訓み下し よみくだし
reading a text from start to finish
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
unfinished book
読み止しの本 よみよしのほん
(quyển) sách chưa hoàn thành