もみほぐし
もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân

もみほぐし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もみほぐし
揉みほぐす もみほぐす
mát xa
bộ xương, bộ khung, bộ gọng, nhân, lõi, khung; nòng cốt, dàn bài, sườn, người gầy da bọc xương, điều làm cho cụt hứng, điều làm mất vui, việc xấu xa phải giấu giếm, việc ô nhục phải che đậy trong gia đình
sespider
もぐもぐ もごもご
lải nhải; ca cẩm; làu nhàu; nhai.
ほぐし水 ほぐしみず
nước để làm tơi sợi mì
cỏ khô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đi nằm, đi ngủ, needle, tận dụng thời cơ thuận lợi; cơ hội đến tay là lợi dụng ngay không để lỡ, làm đảo lộn lung tung, làm lộn xộn, một số tiền không phải là ít, một số tiền kha khá, phơi khô, trồng cỏ, nghĩa Mỹ) cho ăn cỏ khô, dỡ cỏ phơi khô
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
もぐもぐ言う もぐもぐいう
bi bô.