寄せ木細工
よせぎざいく
☆ Danh từ
Sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê

よせぎざいく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よせぎざいく
寄せ木細工
よせぎざいく
sàn gỗ
よせぎざいく
sàn gỗ
Các từ liên quan tới よせぎざいく
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
sitz bath
ngai, ngai vàng; ngôi, ngôi vua, đưa lên ngôi, tôn làm vua
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
sự đẻ ngược (chân hoặc mông đứa bé ra trước, chứ không phải đầu)
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế