よそぎき
Tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
Sự đáng tôn trọng; tư cách đáng trọng, người đáng trọng

よそぎき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よそぎき
よそぎき
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt.
余所聞き
よそぎき よそきき
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt.
Các từ liên quan tới よそぎき
nghi lễ, nghi thức, sự tuân theo nghi thức, thuộc nghi lễ, thuộc nghi thức, để dùng trong cuộc lễ
よそ行き よそゆき よそいき
bộ quần áo để đi ra ngoài
業績予想 ぎょうせきよそう
dự báo lợi tức (quang cảnh, sự chiếu)
そよそよ そよそよ
gió, âm thanh của gió
cây hoa mõm chó, trò chơi rồng táp (lấy nho khô trong rượu nóng bỏng ra mà ăn, vào dịp lễ Nô, en)
sự thuận tay phải, sự đánh bằng tay phải
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
sự bơi, bơi, dùng để bơi, đẫm nước, ướt đẫm