Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
涎 よだれ
nước dãi
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
鶏蜱 わくも ワクモ
mạt gà
鶏足 けいそく
chân gà
鶏粥 にわとりかゆ
cháo gà.
矮鶏 チャボ ちゃぼ
gà bantam (tiếng nhật)
牡鶏 おすにわとり
vươn; gà trống