Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よっちゃばれ
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃっちゃと ちゃっちゃっと ちゃちゃっと ちゃちゃと
nhanh chóng, khẩn trương
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
Lộn xộn
小っちゃ ちっちゃ
một ít, một chút
しっちゃかめっちゃか ひっちゃかめっちゃか ヒッチャカメッチャカ シッチャカメッチャカ しっちゃかめっちゃか
lộn xộn, rối loạn
よっしゃ よっしゃー ヨッシャ ヨッシャー
gotcha, alrighty, got it, OK
小っちゃい ちっちゃい
nhỏ xíu, bé tí
ごちゃごちゃ ごっちゃ
xáo trộn lung tung; lung tung; om sòm; loạn lên; linh tinh