Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới よふかしイエロー
イエロー イェロー イェロウ
màu vàng
イエローオーカー イエローオークル イエローオーカ イエロー・オーカー イエロー・オークル イエロー・オーカ
yellow ochre (ocher)
イエローケーブル イエロー・ケーブル
cáp vàng
イエローゾーン イエロー・ゾーン
khu vực có màu vàng; khu vực cấm; vùng cấm.
イエローページ イエロー・ページ
Những Trang Vàng; Trang Vàng (quảng cáo)
ドクターイエロー ドクター・イエロー
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Tàu shinkansen màu vàng</span>
イエロージャーナリズム イエロー・ジャーナリズム
tính chất giật gân của nghề làm báo.
イエローカード イエロー・カード
thẻ vàng (bóng đá)